Kèo trực tuyến
Chi tiết
FK Riteriai 4-4-2
4-4-2
Baltija Panevezys
33
Tuta A.
3

Bulatovic V.
19

Stanulevicius R.
5
Milanas Rutkovskis
6
Karamarko M.
7


Estevez Fernandez L.
10

Civilka S.
8

Sveistrys A.
18

Novikovas A.
9

Mikulenas M.
32
Pierino dos Santos A.
11
2



Smith A.
10


Lucas De Vega
7

Veliulis E.
44
Lovro Grajfoner
25
Vaicekauskas D.
80


Elivelto
4
Dante A.
32

Rasimavicius R.
15
Janusevskis J.
50


Laurit Krasniqi
1
Cerniauskas V.
28

Charles Acolatse
21
Alekna T.
92
Andraikenas K.
71
Dedura M.
98

Denilson
35
Harapko P.
11

Kaulinis A.
50

Latvys M.
84
Lipinskas D.
17

Deimantas Rimpa
37
Samuilik A.
27
Asamoah K.
34

Asante I.
16

Bacanin M.
13
Daniel Bukel
33

Keita S.
20
Kerkez S.
8

Kouadio S.
9

Steponavicius F.
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng| FK Riteriai | Baltija Panevezys | |||
|---|---|---|---|---|
| FT 1-3 | ||||
| 88' |
|
Bacanin M.
Smith A.
|
||
| 88' |
|
Keita S.
Laurit Krasniqi
|
||
| Estevez Fernandez L. 1 - 3 |
|
84' | ||
Denilson
Mikulenas M.
|
|
82' | ||
| 81' |
|
0 - 3 Smith A. (Kiến tạo: Rasimavicius R.) | ||
| 80' |
|
Asante I.
Lucas De Vega
|
||
| 80' |
|
Kouadio S.
Veliulis E.
|
||
| 74' |
|
Laurit Krasniqi | ||
| Sveistrys A. |
|
72' | ||
| Estevez Fernandez L. |
|
70' | ||
| 69' |
|
Steponavicius F.
Elivelto
|
||
Deimantas Rimpa
Novikovas A.
|
|
65' | ||
| 54' |
|
Elivelto | ||
Kaulinis A.
Civilka S.
|
|
46' | ||
Latvys M.
Bulatovic V.
|
|
46' | ||
Charles Acolatse
Stanulevicius R.
|
|
46' | ||
| HT 0-2 | ||||
| 40' |
|
0 - 2 Lucas De Vega | ||
| 16' |
|
0 - 1 Smith A. | ||
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 5 Sút bóng 8
- 1 Sút cầu môn 4
- 80 Tấn công 96
- 40 Tấn công nguy hiểm 45
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Bàn thắng | 2 | 0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.7 | 2.4 | Bàn thua | 1.3 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 2.3 | Phạt góc | 5 | 3.5 | Phạt góc | 5 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.6 | Thẻ vàng | 3 |
| 48.3% | Phạm lỗi | 54.3% | 44.9% | Phạm lỗi | 51.6% |
FK RiteriaiTỷ lệ ghi/mất bànBaltija Panevezys
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 11
- 8
- 14
- 7
- 17
- 19
- 14
- 19
- 16
- 21
- 12
- 11
- 12
- 16
- 12
- 21
- 17
- 16
- 21
- 23
- 24
- 17
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| FK Riteriai ( 22 Trận) | Baltija Panevezys ( 57 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 0 | 1 | 6 | 6 |
| HT-H / FT-T | 2 | 0 | 4 | 0 |
| HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 4 |
| HT-H / FT-H | 1 | 1 | 5 | 6 |
| HT-B / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
| HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 4 | 0 | 7 | 4 |
| HT-B / FT-B | 3 | 6 | 5 | 6 |



Youtube
Tiktok