Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Dungannon Swifts 4-4-2
4-3-3
Vaduz
1

Declan Dunne
14
Adam Glenny
23
Daniel Wallace
5

Marron C.
17
Cahal McGinty
2

Steven Scott
16

Kelly T.
8

James Knowles
34

Bigirimana G.
13

Ladislau Leonel Ucha Alves
67

McAllister S.
9

Marcel Monsberger
30

Dantas Fernandes R.
17

Campos A.
8
2



Seiler S.
20

Mack L.
22


Eberhard M.
14

Beeli M.
6
Simani D.
5

Berisha L.
7

Schwizer D.
25
Schaffran L. V.
7
Bermingham B.
11

Boyd L.
10

Kealan Dillon
9

Galvin T.
12
Henderson A.
6
Dylan King
4
Peter Maguire
19

Thomas Maguire
22

McAleese B.
26

Mitchell A.
3
John Scott
21
Smith M.
1
Buchel B.
29

De Donno J.
26


Hammerich M.
4
Alessio Hasler
18


Hasler N.
19

Florian Hoxha
27

Niklas Lang
11

Navarro J.
21
Tiado Oehri T.
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng| Dungannon Swifts | Vaduz | |||
|---|---|---|---|---|
| AT 0-3 | ||||
| 120+2' |
|
0 - 3 Hasler N. | ||
| 120' |
|
Eberhard M. | ||
| 113' |
|
Marcel Monsberger | ||
Galvin T.
Bigirimana G.
|
|
111' | ||
| 108' |
|
Florian Hoxha
Schwizer D.
|
||
Thomas Maguire
Marron C.
|
|
106' | ||
Boyd L.
Steven Scott
|
|
106' | ||
| 106' |
|
Niklas Lang
Seiler S.
|
||
| 105+3' |
|
0 - 2 Eberhard M. (Kiến tạo: Seiler S.) | ||
McAleese B.
James Knowles
|
|
98' | ||
| FT 0-1 | ||||
Kealan Dillon
Ladislau Leonel Ucha Alves
|
|
80' | ||
| 79' |
|
0 - 1 Hammerich M. (Kiến tạo: Seiler S.) | ||
| 73' |
|
De Donno J.
Dantas Fernandes R.
|
||
Mitchell A.
McAllister S.
|
|
73' | ||
| 66' |
|
Berisha L. | ||
| 58' |
|
Hammerich M.
Mack L.
|
||
| 55' |
|
Navarro J.
Campos A.
|
||
| 46' |
|
Hasler N.
Beeli M.
|
||
| HT 0-0 | ||||
| Kelly T. |
|
44' | ||
| Declan Dunne |
|
40' | ||
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 12
- 2 Phạt góc (HT) 6
- 1 Thẻ vàng 3
- 1 Thẻ đỏ 0
- 5 Sút bóng 29
- 1 Sút cầu môn 11
- 111 Tấn công 154
- 43 Tấn công nguy hiểm 119
- 4 Sút ngoài cầu môn 18
- 22 Đá phạt trực tiếp 10
- 26% TL kiểm soát bóng 74%
- 32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- 316 Chuyền bóng 869
- 59% TL chuyền bóng thành công 86%
- 10 Phạm lỗi 22
- 4 Việt vị 4
- 8 Cứu thua 2
- 7 Tắc bóng 10
- 4 Rê bóng 7
- 33 Quả ném biên 34
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 0 Phạt góc (OT) 1
- 7 Tắc bóng thành công 10
- 12 Cắt bóng 8
- 41 Chuyền dài 41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.7 | Bàn thua | 1 | 0.8 | Bàn thua | 1.3 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 1.7 | 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
| 0 | Phạt góc | 4.7 | 3.2 | Phạt góc | 3.8 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 14 | Phạm lỗi | 14 | 14 | Phạm lỗi | 13.7 |
| 25% | Kiểm soát bóng | 62.5% | 38.5% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Dungannon SwiftsTỷ lệ ghi/mất bànVaduz
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 15
- 19
- 11
- 16
- 13
- 13
- 9
- 18
- 15
- 8
- 18
- 9
- 23
- 16
- 25
- 18
- 13
- 5
- 16
- 20
- 19
- 30
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Dungannon Swifts ( 1 Trận) | Vaduz ( 3 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |



Youtube
Tiktok