Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Sporting Charleroi 4-4-2
4-3-3
Hammarby
55
Martin Delavallee
24

Nzita M.
95

Cheick Keita
4
Ousou A.
98
Jeremy Petris
10


Parfait Guiagon
5


Camara E.
22
Titraoui Y.
17

Bernier A.
8

Romsaas J.
19

Stulic N.
11

Johansson O.
9


Erabi J.
18

Tounekti S.
20

Besara N.
8
Markus Karlsson
28

Frank Junior Adjei
2
Hampus Skoglund
4

Eriksson V.
3
Winther F.
19
Pinas S.
1
Hahn W.
43
Benaets Q.
56

Boukamir A.
32
Mehdi Boukamir
25


Colassin A.
99
Descotte A.
15

Dragsnes V.
40
Yassine Khalifi
30
Kone M.
20
Freddy Mbemba
7

Mbenza I.
29

Rogelj Z.
44
Sow M.
7


Abraham P.
25
Fischerstrom Opancar E.
17
Fofana I. B.
27
Jakobsson F.
29

Kabore M.
13
Jonathan Karlsson
15
Adrian Lahdo
34
Uhrstrom W.
26
Madjed M.
22

Ortmark J.
21

Strand S.
6

Vagic P.
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng| Sporting Charleroi | Hammarby | |||
|---|---|---|---|---|
| AT 1-2 | ||||
| 120+2' |
|
Vagic P.
Besara N.
|
||
| 120' |
|
1 - 2 Eriksson V. | ||
| Cheick Keita |
|
119' | ||
Rogelj Z.
Parfait Guiagon
|
|
111' | ||
| 111' |
|
Strand S.
Tounekti S.
|
||
| 110' |
|
Kabore M.
Erabi J.
|
||
| Parfait Guiagon |
|
110' | ||
Dragsnes V.
Nzita M.
|
|
101' | ||
Boukamir A.
Camara E.
|
|
101' | ||
| Camara E. |
|
94' | ||
| FT 1-1 | ||||
| Colassin A. |
|
90+2' | ||
Colassin A.
Romsaas J.
|
|
89' | ||
| 83' |
|
Ortmark J.
Frank Junior Adjei
|
||
| 78' |
|
Abraham P. | ||
| 74' |
|
Abraham P.
Johansson O.
|
||
Mbenza I.
Bernier A.
|
|
69' | ||
| Stulic N. 1 - 1 |
|
47' | ||
| HT 0-1 | ||||
| 21' |
|
0 - 1 Erabi J. | ||
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 4
- 5 Phạt góc (HT) 2
- 4 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 13
- 4 Sút cầu môn 4
- 149 Tấn công 163
- 93 Tấn công nguy hiểm 101
- 9 Sút ngoài cầu môn 9
- 14 Đá phạt trực tiếp 20
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 0 Chuyền bóng 2
- 20 Phạm lỗi 14
- 3 Cứu thua 3
- 1 Phạt góc (OT) 2
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2 | 1.7 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 1.2 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 3.3 | Phạt góc | 8.3 | 3.6 | Phạt góc | 6.7 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 14.7 | Phạm lỗi | 11 | 12 | Phạm lỗi | 10 |
| 49% | Kiểm soát bóng | 63.7% | 47.2% | Kiểm soát bóng | 64.8% |
Sporting CharleroiTỷ lệ ghi/mất bànHammarby
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 10
- 11
- 17
- 16
- 18
- 2
- 8
- 9
- 15
- 25
- 22
- 18
- 15
- 13
- 8
- 15
- 20
- 22
- 22
- 26
- 20
- 25
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Sporting Charleroi ( 1 Trận) | Hammarby ( 1 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-H | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |



Youtube
Tiktok